STT |
SỐ/KÝ HIỆU |
TỪ NGÀY/ĐẾN NGÀY |
TRÍCH YẾU |
|
1 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
26/02/2018 04/03/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 26 tháng 02 đến ngày 04 tháng 03 năm 2018 |
|
2 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
05/03/2018 11/03/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 05 tháng 03 đến ngày 11 tháng 03 năm 2018 |
|
3 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
12/03/2018 18/03/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 12 tháng 03 đến ngày 18 tháng 03 năm 2018 |
|
4 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
19/03/2018 26/03/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 19 tháng 03 đến ngày 26 tháng 03 năm 2018 |
|
5 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
27/03/2018 01/04/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 27 tháng 03 đến ngày 01 tháng 04 năm 2018 |
|
6 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
02/04/2018 08/04/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 02 tháng 04 đến ngày 08 tháng 04 năm 2018 |
|
7 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
09/04/2018 15/04/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 09 tháng 04 đến ngày 15 tháng 04 năm 2018 |
|
8 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
16/04/2018 22/04/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 16 tháng 04 đến ngày 22 tháng 04 năm 2018 |
|
9 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
23/04/2018 29/04/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 23 tháng 04 đến ngày 29 tháng 04 năm 2018 |
|
10 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
30/04/2018 06/05/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 30 tháng 04 đến ngày 06 tháng 05 năm 2018 |
|
11 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
07/05/2018 13/05/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 07 tháng 05 đến ngày 13 tháng 05 năm 2018 |
|
12 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
14/05/2018 20/05/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 14 tháng 05 đến ngày 20 tháng 05 năm 2018 |
|
13 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
21/05/2018 27/05/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 21 tháng 05 đến ngày 27 tháng 05 năm 2018 |
|
14 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
28/05/2018 03/06/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 28 tháng 05 đến ngày 03 tháng 06 năm 2018 |
|
15 |
BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC |
04/06/2018 10/06/2018 |
V/v BẢNG PHÂN CÔNG TRỰC từ ngày 04 tháng 06 đến ngày 10 tháng 06 năm 2018 |
|